Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiển vi


[hiển vi]
microscopic.
Có kích thước hiển vi
Of microscopic size



Microscopic
Có kích thước hiển vi Of microscopic size.
(Kính hiển vi) A microscopic
Kính hiển vi điện tử An electronic microscope


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.